Việc tìm hiểu số lượng răng ở người trưởng thành không chỉ giúp bạn có thêm kiến thức về cấu trúc răng miệng mà còn hỗ trợ việc chăm sóc răng đúng cách để duy trì sức khỏe lâu dài. Mỗi chiếc răng đều đóng vai trò quan trọng trong việc ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ khuôn mặt.
Tóm tắt nội dung
ToggleBài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về số lượng răng của người trưởng thành và cách chăm sóc chúng tốt nhất.
Người trưởng thành có bao nhiêu chiếc răng?

Người trưởng thành thông thường có 32 chiếc răng, bao gồm cả 4 chiếc răng khôn. Các răng này được phân bổ đều giữa hai hàm:
- Hàm trên: 16 chiếc răng
- Hàm dưới: 16 chiếc răng
Nếu không tính răng khôn, số lượng răng sẽ là 28 chiếc, bao gồm các nhóm răng cửa, răng nanh, răng hàm nhỏ và răng hàm lớn.
Phân loại các nhóm răng và chức năng
Răng cửa (8 chiếc)

- Vị trí: Nằm phía trước của cả hai hàm, mỗi hàm có 4 chiếc.
- Chức năng: Cắn và cắt nhỏ thức ăn, hỗ trợ phát âm rõ ràng.
Răng nanh (4 chiếc)
- Vị trí: Nằm cạnh răng cửa, mỗi hàm có 2 chiếc.
- Chức năng: Xé và giữ thức ăn, góp phần tạo hình thẩm mỹ khuôn mặt.
Răng hàm nhỏ (8 chiếc)
- Vị trí: Nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn, mỗi hàm có 4 chiếc.
- Chức năng: Nghiền nhỏ và cắt thức ăn trước khi chuyển xuống dạ dày.
Răng hàm lớn (12 chiếc)
- Vị trí: Nằm sâu trong cùng của hai hàm, mỗi hàm có 6 chiếc.
- Chức năng: Nghiền nát thức ăn thành các mảnh nhỏ hơn để tiêu hóa dễ dàng hơn.
Tại sao có người không đủ 32 chiếc răng?
Không phải ai cũng có đủ 32 chiếc răng trưởng thành. Có nhiều nguyên nhân khiến số lượng răng ở mỗi người khác nhau:
- Răng khôn không mọc: Một số người không mọc răng khôn do di truyền hoặc xương hàm không còn đủ chỗ cho răng phát triển.
- Nhổ răng do bệnh lý: Các trường hợp răng bị sâu nặng, viêm tủy hoặc tổn thương nghiêm trọng có thể phải nhổ bỏ.
- Răng mọc kẹt hoặc mọc ngầm: Răng khôn mọc ngầm hoặc kẹt dưới xương hàm không thể trồi lên khỏi lợi.
- Bất thường bẩm sinh: Một số người có dị tật bẩm sinh khiến họ thiếu một hoặc nhiều chiếc răng.
Răng khôn có nên giữ lại không?

Răng khôn là nhóm răng mọc muộn nhất trong hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17 đến 25. Đây cũng là nhóm răng đặc biệt bởi vị trí mọc sâu bên trong hàm và không phải ai cũng có đủ chỗ để răng khôn mọc thẳng bình thường. Chính điều này khiến răng khôn thường gây ra nhiều vấn đề như đau nhức, viêm nhiễm, hoặc thậm chí làm ảnh hưởng đến các răng xung quanh. Việc quyết định nên giữ lại hay nhổ bỏ răng khôn cần được cân nhắc kỹ dựa trên tình trạng cụ thể của từng người.
Khi nào nên giữ lại răng khôn?
Răng khôn có thể được giữ lại nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Răng khôn mọc thẳng và đều, không gây cản trở cho răng bên cạnh hoặc xương hàm.
- Không có dấu hiệu viêm nhiễm như sưng đỏ, đau nhức hoặc mủ quanh vùng lợi.
- Răng khôn không gây ra cảm giác đau khi nhai hoặc phát âm.
- Vệ sinh răng khôn dễ dàng, không bị mảng bám tích tụ.
Trong trường hợp răng khôn mọc ổn định, bạn chỉ cần duy trì việc chăm sóc răng miệng kỹ lưỡng và kiểm tra định kỳ để bác sĩ theo dõi tình trạng răng.
Khi nào nên nhổ bỏ răng khôn?
Việc nhổ bỏ răng khôn là cần thiết nếu rơi vào các trường hợp sau:
- Răng khôn mọc lệch: Răng mọc nghiêng sang răng bên cạnh, gây đau nhức và làm tổn thương mô nướu hoặc chân răng lân cận.
- Răng khôn mọc ngầm: Răng không trồi lên khỏi lợi, gây áp lực lên xương hàm và có nguy cơ tạo nang xương.
- Răng khôn gây viêm nhiễm: Vùng lợi quanh răng khôn thường xuyên sưng đau, có mủ hoặc dẫn đến viêm lợi nghiêm trọng.
- Răng khôn gây sâu răng: Do vị trí khó vệ sinh, răng khôn thường bị sâu và ảnh hưởng đến các răng bên cạnh.
- Răng khôn gây đau nhức kéo dài: Khi cảm giác đau nhức không thuyên giảm dù đã điều trị bằng thuốc hoặc phương pháp khác.
Chăm sóc răng trưởng thành đúng cách
Việc chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp duy trì số lượng và chất lượng răng trưởng thành:
- Chải răng đúng kỹ thuật: Chải răng ít nhất 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và trước khi đi ngủ. Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride.
- Sử dụng chỉ nha khoa: Loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa giữa các kẽ răng.
- Hạn chế thực phẩm có hại: Tránh ăn nhiều đồ ngọt, nước uống có ga và thực phẩm có tính axit cao.
- Kiểm tra răng miệng định kỳ: Thăm khám nha khoa 6 tháng một lần để bác sĩ kiểm tra và phát hiện sớm các vấn đề.
- Bảo vệ răng khi vận động: Sử dụng máng bảo vệ răng khi tham gia các môn thể thao có nguy cơ va chạm.
Các vấn đề thường gặp với răng trưởng thành
- Sâu răng: Do vi khuẩn tấn công men răng, tạo thành lỗ sâu trên bề mặt răng.
- Viêm lợi: Biểu hiện là sưng đỏ và chảy máu lợi khi chải răng.
- Răng lung lay: Thường do bệnh nha chu hoặc tổn thương nặng gây ra.
- Răng mòn cổ: Do chải răng quá mạnh hoặc sử dụng kem đánh răng có độ mài mòn cao.
Lợi ích của việc duy trì đầy đủ số lượng răng
Việc duy trì đủ 32 chiếc răng ở người trưởng thành mang lại nhiều lợi ích:
- Cải thiện chức năng ăn nhai: Giúp nghiền nát thức ăn hiệu quả hơn, giảm áp lực cho hệ tiêu hóa.
- Hỗ trợ phát âm: Các răng, đặc biệt là răng cửa, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm rõ ràng.
- Tăng tính thẩm mỹ: Răng đều và đầy đủ giúp gương mặt cân đối và tươi tắn hơn.
- Duy trì cấu trúc xương hàm: Khi mất răng, xương hàm có nguy cơ tiêu biến theo thời gian.
Kết luận
Người trưởng thành thường có 32 chiếc răng, bao gồm cả răng khôn. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách và kiểm tra định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến răng miệng, hãy đến gặp bác sĩ nha khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời.